Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クリスマス
lễ Nô-en
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
クリスマスイヴ クリスマスイブ クリスマス・イヴ クリスマス・イブ
ngày lễ trước Thánh.
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người
クリスマスケーキ クリスマス・ケーキ
Bánh Nô-en
クリスマスカード クリスマス・カード
thiếp mừng Nô en
クリスマスプレゼント クリスマス・プレゼント
quà Giáng sinh
クリスマスツリー クリスマス・ツリー
cây thông Nô en