Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クリスマス
lễ Nô-en
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
クリスマスイヴ クリスマスイブ クリスマス・イヴ クリスマス・イブ
ngày lễ trước Thánh.
度が過ぎる どがすぎる ドがすぎる
quá xa
口が過ぎる くちがすぎる
nói những thứ không nên nói (đi quá xa)
クリスマス合意 クリスマスごーい
thỏa thuận được ban hành vào ngày 22 tháng 12 năm 1987 bởi g7 nhằm ổn định thị trường và tỷ giá hối đoái
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người
過ぎ者 すぎもの
someone (e.g. a woman) who is out of one's league, something beyond one's means