Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪だるま ゆきだるま
người tuyết
雪だるま式 ゆきだるましき
Lăn quả cầu tuyết
丸で成ってない まるでなってない
không tốt chút nào
花で埋まる はなでうまる
bị phủ bởi hoa
出る幕ではない でるまくではない
Không được chào đón
雪待月 ゆきまちづき ゆきまつつき
tháng đợi tuyết (tháng 11 âm lịch)
ある程度まで あるていどまで
đến một mức nào đó
待っている まっている
đang đợi.