ある程度まで
あるていどまで
☆ Cụm từ
Đến một mức nào đó

ある程度まで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ある程度まで
ある程度 あるていど
trong một mức độ, phạm vi nhất định
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
程度 ていど
chừng
程がある ほどがある
có một giới hạn, đi quá xa (ví dụ, trò đùa)
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
同程度 どうていど
cùng mức; cùng mức độ, cùng trình độ
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn