Các từ liên quan tới クリッパー (船)
クリッパー クリッパー
kìm cắt sắt
クリッパーチップ クリッパー・チップ
chíp clipper chip
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).