Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャンプ チャンプ
vô địch
家を継ぐ いえをつぐ
kế nghiệp gia đình
後を継ぐ あとをつぐ
 tiếp quản
息を継ぐ いきをつぐ
to take a breath, to pause for a breath, to catch one's breath
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
継ぐ つぐ
thừa kế; thừa hưởng; kế thừa.
言葉を継ぐ ことばをつぐ
để tiếp tục (để nói)
話の穂を継ぐ はなしのほをつぐ
tiếp tục câu chuyện