Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クリーニング所
クリーニング クリーニング
làm sạch
クリーニング屋 クリーニングや
tiệm giặt là
クリーニング業 クリーニングぎょう
ngành giặt là
ドライクリーニング ドライ・クリーニング
lau khô
ウエットクリーニング ウエット・クリーニング
wet cleaning
OAクリーニング用品 OAクリーニングようひん
dụng cụ vệ sinh máy văn phòng
ヘッドクリーニングキット ヘッド・クリーニング・キット
bộ rửa đầu đọc
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.