Các từ liên quan tới クリーネの再帰定理
再帰的定義 さいきてきていぎ
định nghĩa đệ quy
再帰 さいき
đệ quy
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
再帰的 さいきてき
đệ quy
再帰熱 さいきねつ
bệnh sốt có định kỳ
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.