Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玄米 げんまい
gạo lứt; gạo chưa xay xát; thóc
玄米粉 げんまいこ
bột gạo lứt
玄米茶 げんまいちゃ
chè gạo rang.
ブランニュー ブラン・ニュー
brand new
クリーム クリーム
kem
発芽玄米 はつがげんまい
gạo lứt nảy mầm
電気ブラン でんきブラン デンキブラン
Denki Bran (tên thương hiệu)
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông