Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
現金化 げんきんか
đổi thành tiền mặt
クレジットカード クレジット・カード
thẻ tín dụng
クレジットカード番号 クレジットカードばんごう
số thẻ tín dụng
クレジットカード会社 クレジットカードがいしゃ
công ty thẻ tín dụng
現金 げんきん
tiền mặt; tiền
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)