Các từ liên quan tới クレージー黄金作戦
クレージー クレイジー
điên khùng; điên điên; điện
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi