Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クレーン・ユウ
クレーン クレーン
cần cẩu
クレーンゲーム クレーン・ゲーム
trò chơi cần cẩu, trò chơi điện tử trong đó cần cẩu được sử dụng để nhặt đồ chơi nhồi bông, v.v.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
タワークレーン タワー・クレーン
cần cẩu tháp
スカイクレーン スカイ・クレーン
sky crane, skycrane, flying crane
トラッククレーン トラック・クレーン
truck crane
ジブクレーン ジブ・クレーン ジブクレーン
jib crane
クレーン車 クレーンしゃ くれーんしゃ
xe cẩu