Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クロアチアの国旗
国旗 こっき
quốc kỳ
nước Croat-chia
クロアチア語 クロアチアご
tiếng Croatia (là một dạng chuẩn hóa của tiếng Serbia-Croatia được dùng bởi người Croat, chủ yếu tại Croatia, Bosna và Herzegovina, vùng Vojvodina của Serbia)
国連旗 こくれんき
Hội kỳ Liên Hiệp Quốc, cờ Liên Hiệp Quốc
万国旗 ばんこくき ばんこっき
quốc kỳ các nước.
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.