Các từ liên quan tới クロアチア人の一覧
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
nước Croat-chia
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
クロアチア語 クロアチアご
tiếng Croatia (là một dạng chuẩn hóa của tiếng Serbia-Croatia được dùng bởi người Croat, chủ yếu tại Croatia, Bosna và Herzegovina, vùng Vojvodina của Serbia)
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
一人一人 ひとりひとり ひとりびとり
từng người; mỗi người