Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クロアチア陸軍
陸軍 りくぐん
lục quân
nước Croat-chia
陸軍省 りくぐんしょう
bộ quốc phòng
米陸軍 べいりくぐん
chúng ta quân đội
アメリカ陸軍 アメリカりくぐん
quân đội Hoa Kỳ
陸海軍 りくかいぐん
quân đội và hải quân
クロアチア語 クロアチアご
tiếng Croatia (là một dạng chuẩn hóa của tiếng Serbia-Croatia được dùng bởi người Croat, chủ yếu tại Croatia, Bosna và Herzegovina, vùng Vojvodina của Serbia)
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á