Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クロスバー
crossbar
直撃 ちょくげき
cú đánh trực diện
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
直撃弾 ちょくげきだん
định hướng cú đánh
クロスバー交換機 クロスバーこうかんき
tổng đài ngang dọc
直接照準射撃 ちょくせつしょうじゅんしゃげき
trực tiếp đốt cháy
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
挾撃
pincer tấn công