Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直撃弾
ちょくげきだん
định hướng cú đánh
直撃 ちょくげき
cú đánh trực diện
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
弾道弾迎撃ミサイル だんどうだんげいげきミサイル
tên lửa chống tên lửa đạn đạo
実弾射撃 じつだんしゃげき
việc thực hành bắn đạn thật
「TRỰC KÍCH ĐÀN」
Đăng nhập để xem giải thích