クロック周期
クロックしゅーき
Chu kỳ đồng hồ
クロック周期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クロック周期
クロック周波数 クロックしゅうはすう
tần số đồng hồ (đồng bộ)
周期 しゅうき
chu kì
内部クロック同期 ないぶクロックどうき
đồng hồ trong
外部クロック同期 がいぶクロックどうき
đồng bộ hóa đồng hồ bên ngoài
đồng hồ
周術期 しゅうじゅつき
giai đoạn trước trong, và sau phẫu thuật
サロス周期 サロスしゅうき
chu kỳ Saros (là một khoảng thời gian khoảng 223 tháng giao hội, có thể được sử dụng để dự đoán thiên thực của Mặt Trời và Mặt Trăng)
n周期 nしゅーき
chu kỳ n