n周期
nしゅーき「CHU KÌ」
Chu kỳ n
n周期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới n周期
周期 しゅうき
chu kì
周術期 しゅうじゅつき
giai đoạn trước trong, và sau phẫu thuật
クロック周期 クロックしゅーき
chu kỳ đồng hồ
短周期 たんしゅうき
chu kỳ ngắn
周期的 しゅうきてき
chu kì, tuần hoàn
性周期 せいしゅうき
chu kỳ sinh dục
周期性 しゅうきせい
tính tuần hoàn, tính chu kỳ
サロス周期 サロスしゅうき
chu kỳ Saros (là một khoảng thời gian khoảng 223 tháng giao hội, có thể được sử dụng để dự đoán thiên thực của Mặt Trời và Mặt Trăng)