気管挿管
きかんそうかん「KHÍ QUẢN SÁP QUẢN」
☆ Danh từ
Việc đặt nội khí quản

気管挿管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気管挿管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
挿管法 そーかんほー
luồn ống vào khí quản
気管 きかん
quản bào; tế bào ống (thực vật học)
気管チューブ抜管 きかんチューブばっかん
rút ống nội khí quản
通気管 つうきかん
ống thông khí