Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クロン・プット
クローン クロン
dòng vô tính; hệ vô tính; sự truyền giống vô tính
put (i.e. a put option)
ロング・プット ロング・プット
mua quyền chọn bán
ショート・プット ショート・プット
Short Put
クロン河 くろんかわ
sông Cửu Long.
プットオプション プット・オプション
quyền chọn bán
cron クロン / クーロン / クローン
chức năng dùng để thực thi định kì lệnh nào đó trong một khoảng thời gian được xác định trước bởi quản trị viên hosting