クロン河
くろんかわ「HÀ」
Sông Cửu Long.

クロン河 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クロン河
クローン クロン
dòng vô tính; hệ vô tính; sự truyền giống vô tính
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
cron クロン / クーロン / クローン
chức năng dùng để thực thi định kì lệnh nào đó trong một khoảng thời gian được xác định trước bởi quản trị viên hosting
河 ホー かわ
sông; dòng sông
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
河神 かしん
vị thần hộ mệnh của sông, sông thần
渠河 きょが
dòng sông, kênh, rạch
河魚 かぎょ
cá ở sông