クロン河
くろんかわ「HÀ」
Sông Cửu Long.

クロン河 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クロン河
クローン クロン
dòng vô tính; hệ vô tính; sự truyền giống vô tính
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
cron クロン / クーロン / クローン
chức năng dùng để thực thi định kì lệnh nào đó trong một khoảng thời gian được xác định trước bởi quản trị viên hosting
河 ホー かわ
sông; dòng sông
河鰉 かわひがい カワヒガイ
Sarcocheilichthys variegatus variegatus (một loài cá nước ngọt có vảy nhỏ đặc hữu của Nhật Bản)
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
恋河 こいかわ
tình yêu bao la.
河港 かこう
cảnh sông; bến sông, bến đò