Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クーリーの牛争い
culi; phu; dân culi; dân phu phen
クーリーローチ クーリー・ローチ
kuhli loach (Pangio kuhlii)
蝸牛角上の争い かぎゅうかくじょうのあらそい
tranh giành những thứ tầm thường ở một nơi tầm thường và chật hẹp
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.