Các từ liên quan tới クール (スイス)
クール クール
mát mẻ; mát
thụy sĩ.
瑞西 スイス
Thụy Sĩ
アクチノバシラス・スイス アクチノバシラス・スイス
actinobacillus suis (vi khuẩn)
クールブイヨン クール・ブイヨン
một loại nước dùng được sử dụng trong ẩm thực phương tây, chủ yếu để luộc hải sản. gồm nước sôi, rượu trắng, rau thơm, gia vị, v.v.
クールジャズ クール・ジャズ
cool jazz
クールビズ クール・ビズ
quần áo gọn nhẹ đơn giản
クールアイランド クール・アイランド
cool island