Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妄想 もうそう ぼうそう
hư ảo
妄想癖 もうそうへき
ảo tưởng
妄想症 もうそうしょう
Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
鼻の穴 はなのあな
lỗ mũi.
けつの穴 けつのあな ケツのあな
lỗ đít
娘の夫 むすめのおっと
chàng rể
心気妄想 しんきもーそー
hoang tưởng nghi bệnh
被害妄想 ひがいもうそう
bị mắc chứng bệnh hoang tuởng.