Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被害妄想
ひがいもうそう
bị mắc chứng bệnh hoang tuởng.
妄想性障害 もーそーせーしょーがい
rối loạn hoang tưởng
妄想 もうそう ぼうそう
hư ảo
妄想癖 もうそうへき
ảo tưởng
妄想症 もうそうしょう
Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
共有妄想性障害 きょーゆーもーそーせーしょーがい
rối loạn hoang tưởng chia sẻ
被害 ひがい
thiệt hại.
心気妄想 しんきもーそー
hoang tưởng nghi bệnh
注察妄想 ちゅうさつもうそう
Ảo tưởng bị theo dõi
「BỊ HẠI VỌNG TƯỞNG」
Đăng nhập để xem giải thích