Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グアテマラ空軍
グアテマラ グァテマラ
nước Goa-tê-ma-la; Goa-tê-ma-la
空軍 くうぐん
không quân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空軍力 くうぐんりょく
không lực, sức mạnh không quân
米空軍 べいくうぐん
chúng ta phơi lực lượng
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
グアテマラ共和国 グアテマラきょうわこく
Cộng hoà Guatemala
空軍大尉 くうぐんたいい
không khí bắt buộc đội trưởng