Kết quả tra cứu グアノシン一リン酸
Các từ liên quan tới グアノシン一リン酸
グアノシン一リン酸
グアノシンいちりんさん
◆ Guanosin monophosphat hay axit 5'-guanidylic hoặc axit guanylic (một nucleotide được sử dụng làm monome trong rna)
Đăng nhập để xem giải thích
グアノシンいちりんさん
Đăng nhập để xem giải thích