Các từ liên quan tới グジャラート・スルターン朝
グジャラート語 グジャラートご
tiếng Gujarat
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
(cây) cà độc dược
朝粥 あさがゆ
cháo buổi sáng
ヴァルダナ朝 ヴァルダナちょう
vương triều Pushyabhuti (còn được gọi là vương triều Vardhana cai trị ở miền bắc Ấn Độ trong suốt thế kỷ 6 và 7)
霜朝 しもあさ
giá rét buổi sáng, sương giá buổi sớm