Các từ liên quan tới グッド・バイ・マイ・ラブ
グッド グッド
tốt; được
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
của tôi; của bản thân; của riêng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白バイ しろバイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
bên cạnh; kế bên
グッドタイミング グッド・タイミング
 thời điểm tốt, đúng thời điểm