Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グノーシスしゅぎ
し過ぎる しすぎる
làm quá, làm quá nhiều
修業する しゅうぎょう しゅぎょう
tu nghiệp; theo đuổi việc học; học; đào tạo; rèn luyện.
修行する しゅうぎょう
tu nghiệp; theo đuổi việc học; học; đào tạo; rèn luyện.
làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ
出し過ぎる だしすぎる
to overdo something (speed, exertion, etc.)
過ぎる すぎる
qua
マルサス主義 マルサスしゅぎ まるさすしゅぎ
thuyết Man, tuýt
悪すぎる わるすぎる
xấu quá.