Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪騒ぎ わるさわぎ
sự làm náo động quá mức (gây khó chịu cho người khác); sự quấy rầy quá mức
悪戯する あくぎ
trêu chọc; trêu ghẹo; đùa cợt.
悪用する あくよう あくようする
lộng hành.
憎悪する ぞうおする
oán
悪口する あっこうする
bôi lem.
悪化する あっかする
trở nên xấu đi; tồi đi; xấu đi
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
過ぎる すぎる
qua