修業する
しゅうぎょう しゅぎょう「TU NGHIỆP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tu nghiệp; theo đuổi việc học; học; đào tạo; rèn luyện.

Bảng chia động từ của 修業する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 修業する/しゅうぎょうする |
Quá khứ (た) | 修業した |
Phủ định (未然) | 修業しない |
Lịch sự (丁寧) | 修業します |
te (て) | 修業して |
Khả năng (可能) | 修業できる |
Thụ động (受身) | 修業される |
Sai khiến (使役) | 修業させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 修業すられる |
Điều kiện (条件) | 修業すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 修業しろ |
Ý chí (意向) | 修業しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 修業するな |
修業する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修業する
修業 しゅうぎょう しゅぎょう
sự tu nghiệp.
修する しゅうする しゅする
trau dồi
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
花嫁修業 はなよめしゅうぎょう
học việc trước khi lấy chồng
武者修業 むしゃしゅぎょう むしゃしゅうぎょう
samurai khoan; sự đi lang thang hiệp sĩ
修業年限 しゅうぎょうねんげん
length (của) hướng (của) sự nghiên cứu
修正する しゅうせい しゅうせいする
vun vén