Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
淀み よどみ
Sự ứ đọng, sự không lưu thông, sự không thuận lợi
淀む よどむ
ứ đọng, không lưu thông
淀川 よどがわ
sông Yodo
淀木瓜 よどぼけ
Choenomeles lagenaria, yodoboke flowering quince
橋 きょう はし
cầu
淀み無く よどみなく
trôi chảy