Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グランプリ・青島
グランプリ グラン・プリ
giải thưởng lớn
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
グランプリレース グランプリ・レース
Grand Prix race
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
島島 しまとう
những hòn đảo
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).