グリア成熟因子
グリアせいじゅくいんし
Chất hữu cơ glia maturation factor
グリア成熟因子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グリア成熟因子
精子成熟 せいしせいじゅく
sự sinh tinh
成長因子 せいちょういんし
yếu tố tăng trưởng
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成熟 せいじゅく
sự thành thục
熟成 じゅくせい
trưởng thành; chín; điều trị; lên men
骨形成因子 こつけいせいいんし
protein tạo hình xương
成因 せいいん
nguyên nhân; nguyên nhân hình thành
グリア細胞 グリアさいぼう
tế bào thần kinh đệm