Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グリコール核酸
グリコール酸 グリコールさん
hợp chất hóa học axit glycolic
glycol
核酸 かくさん
axit nucleic
プロピレングリコール プロピレン・グリコール
propylene glycol
エチレングリコール エチレン・グリコール
ethylene glycol, ethanediol
ジエチレングリコール ジエチレン・グリコール
diethylene glycol
核酸プローブ かくさんプローブ
đoạn dò axit nucleic
リボ核酸 リボかくさん
axit ribonucleic (là một phân tử cao phân tử thiết yếu trong các vai trò sinh học khác nhau trong việc mã hóa, giải mã, điều hòa và biểu hiện gen. ARN và axit deoxyribonucleic là axit nucleic)