Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グリレス大目
マス目 マス目
chỗ trống
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
大目 おおめ
hào hiệp, cao thượng, bao dung
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi