大目
おおめ「ĐẠI MỤC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hào hiệp, cao thượng, bao dung

大目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大目
大目に おおめに
lớn, to
大目玉 おおめだま
quở trách; trách mắng; mắng; la rầy
大目白鮫 おおめじろざめ オオメジロザメ
cá mập bò mắt trắng
大目大千鳥 おおめだいちどり オオメダイチドリ
greater sand plover (Charadrius leschenaultii)
大目に見る おおめにみる
tha thứ; tha thứ; giám sát; để cho đi qua
大目玉を食らう おおめだまをくらう
bị mắng dữ dội
大目に見ってやらくちゃ おおめにみってやらくちゃ
bỏ qua lỗi lầm , tha thứ...
マス目 マス目
chỗ trống