Các từ liên quan tới グリーン・デスティニー
デスティニー デスティニー
định mệnh; số phận; vận mệnh
マニフェストデスティニー マニフェスト・デスティニー
Manifest Destiny
グリーン・ニューディール グリーン・ニューディール
chính sách kinh tế xanh mới (green new deal)
グリーンIT グリーンIT
điện toán xanh
グリーン券 グリーンけん
thẻ xanh
グリーン車 グリーンしゃ
ô tô xanh lục (lớp (thứ) 1)
màu xanh; xanh lục
グリーンジョブ グリーン・ジョブ
green job, green collar job