Các từ liên quan tới グルコース-6-リン酸デヒドロゲナーゼ (補酵素F420)
グルコース6リン酸 グルコースろくリンさん
glucose 6-phosphate (một loại đường glucose được phosphoryl hóa ở nhóm hydroxy trên carbon 6)
UDPグルコース6デヒドロゲナーゼ ユーディーピーグルコースろくデヒドロゲナーゼ
hợp chất hóa học udp-glucose 6-dehydrogenase
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
ウリジン二リン酸グルコース ウリジンにリンさんグルコース
hợp chất hóa học uridine diphosphate glucose
リンゴ酸デヒドロゲナーゼ(リンゴ酸脱水素酵素) リンゴさんデヒドロゲナーゼ(リンゴさんだっすいそこーそ)
malate dehydrogenase (một loại enzyme có khả năng đảo ngược quá trình oxy hóa của malate thành oxaloacetate bằng cách khử nad⁺ thành nadh)