リンゴ酸デヒドロゲナーゼ(リンゴ酸脱水素酵素)
リンゴさんデヒドロゲナーゼ(リンゴさんだっすいそこーそ)
Malate dehydrogenase (một loại enzyme có khả năng đảo ngược quá trình oxy hóa của malate thành oxaloacetate bằng cách khử nad⁺ thành nadh)
リンゴ酸デヒドロゲナーゼ(リンゴ酸脱水素酵素) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リンゴ酸デヒドロゲナーゼ(リンゴ酸脱水素酵素)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
リンゴ酸 リンゴさん りんごさん
hợp chất hóa học axit malic
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
乳酸脱水素酵素 にゅうさんだっすいそこうそ
Lactate Dehydrogenase (một loại enzym)
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
リンゴ酸シンターゼ リンゴさんシンターゼ
Malate Synthase (một loại enzym)
炭酸脱水酵素 たんさんだっすいこーそ
anhydrase carbonic (tạo thành một họ enzyme xúc tác cho quá trình chuyển đổi giữa carbon dioxide và nước và các ion phân ly của axit carbonic)