Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グルメ番組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
グルメ グールメ グルメ
kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
B級グルメ ビーきゅうグルメ
thực phẩm hàng ngày rẻ mà hầu hết mọi người đều thích (ví dụ: ramen, cà ri); ăn ngon bổ rẻ
番組名 ばんぐみめい
tên chương trình
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi
ラジオ番組 ラジオばんぐみ
chương trình phát thanh
歌番組 うたばんぐみ
trương trình ca nhạc