Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グループ2動詞 グループにどうし
động từ nhóm 2
動詞 どうし
động từ
グループ グループ
bè bạn
動態動詞 どうたいどうし
dynamic verb
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
1対1 いちたいいち いったいいち
một đối một
動詞化 どうしか
động từ hóa
句動詞 くどうし
cụm động từ