Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グループ1動詞 グループいちどうし
động từ nhóm 1
動詞 どうし
động từ
2次 2じ
bậc hai, toàn phương
グループ グループ
bè bạn
動態動詞 どうたいどうし
dynamic verb
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
2次の 2じの
bậc hai
動詞化 どうしか
động từ hóa