Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グレイ伯爵
伯爵 はくしゃく
bá tước.
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
グレイ グレイ
màu ghi; ghi
アールグレイ アール・グレイ
Earl Grey (tea)
グレー グレイ グレー
màu ghi; ghi
グレイリーフシャーク グレイ・リーフ・シャーク
grey reef shark (Carcharhinus amblyrhynchos, species of Indo-Pacific requiem shark)
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
封爵 ほうしゃく
enfeoffment (incl. bestowal of government post and court rank)