Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グレイ解剖学
解剖学 かいぼうがく
giải phẫu học; khoa giải phẫu
解剖学者 かいぼうがくしゃ
giải phẫu học
解剖 かいぼう
sự giải phẫu; việc giải phẫu
解剖学的ランドマーク かいぼーがくてきランドマーク
các mốc giải phẫu
病理解剖学 びょうりかいぼうがく
giải phẫu học
比較解剖学 ひかくかいぼうがく
giải phẫu so sánh
神経解剖学 しんけいかいぼうがく
giải phẫu thần kinh học; giải phẫu học thần kinh
人体解剖学 じんたいかいぼうがく
giải phẫu học con người