Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴッド
god
告発 こくはつ
sự khởi tố
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
告発状 こくはつじょう
bản cáo trạng
告発者 こくはつしゃ
người tố cáo
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
ゴッドハンド ゴットハンド ゴッド・ハンド ゴット・ハンド
(person who has the) hands of God, master, virtuoso