グレートブリテン島
グレートブリテンとう
Nước Anh, Anh quốc

グレートブリテンとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu グレートブリテンとう
グレートブリテン島
グレートブリテンとう
nước Anh, Anh quốc
グレートブリテンとう
nước Anh, Anh quốc
Các từ liên quan tới グレートブリテンとう
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうとする うとうとする
lơ mơ; mơ màng
không thân mật, không thân thiện, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi
かと思うと かとおもうと
ngay khi, vừa mới~ thì..
どうかと言うと どうかというと
nếu bạn hỏi tôi thì; nếu hỏi tôi là thế nào thì; nếu mà nói là có đúng hay không thì...
と言う という とゆう
gọi là....
と伴う とともなう
Đi kèm với