Các từ liên quan tới グローバル・ジュニア・ヘビー級リーグ戦
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
ヘビー級 ヘビーきゅう
hạng nặng (trong môn quyền Anh, môn đấu vật...)
リーグ戦 リーグせん りーぐせん
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
ヘビー ヘビイ ヘビー
nặng; nặng nề; trầm trọng