Các từ liên quan tới グローバル・マーケティング
グローバル グローバル
toàn cầu; khắp thế giới
tiếp thị; ma-két-tinh.
アフィリエイトマーケティング アフィリエートマーケティング アフィリエイト・マーケティング アフィリエート・マーケティング
tiếp thị liên kết
アフィリエイト・マーケティング アフィリエイト・マーケティング
tiếp thị liên kết
Webマーケティング Webマーケティング
web marketing (giải pháp quảng cáo truyền thông qua website của doanh nghiệp)
グローバル化 グローバルか
toàn cầu hóa
グローバル・インバランス グローバル・インバランス
sự thay đổi mức độ mất cân bằng toàn cầu
グローバルグループ グローバル・グループ
nhóm toàn cục